infante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infante.
Từ điển Anh Việt
infante
/in'fænti/
* danh từ
hoàng tử (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha)