infantry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infantry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infantry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infantry.

Từ điển Anh Việt

  • infantry

    /'infəntri/

    * danh từ

    (quân sự) bộ binh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infantry

    an army unit consisting of soldiers who fight on foot

    there came ten thousand horsemen and as many fully-armed foot

    Synonyms: foot