infanta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infanta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infanta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infanta.

Từ điển Anh Việt

  • infanta

    /in'fæntə/

    * danh từ

    (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha)