child prodigy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

child prodigy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child prodigy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child prodigy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • child prodigy

    a prodigy whose talents are recognized at an early age

    Mozart was a child prodigy

    Synonyms: infant prodigy, wonder child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).