child prodigy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
child prodigy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child prodigy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child prodigy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
child prodigy
a prodigy whose talents are recognized at an early age
Mozart was a child prodigy
Synonyms: infant prodigy, wonder child
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- child
- childly
- childbed
- childish
- children
- childcare
- childhood
- childless
- childlike
- child care
- child menu
- child seat
- childbirth
- childermas
- childishly
- childproof
- child abuse
- child class
- child proof
- child-entry
- child-proof
- childminder
- childrenite
- child device
- child gadget
- child record
- child widget
- child window
- child's body
- child's game
- child's play
- child's room
- child-minder
- childbearing
- childishness
- childminding
- child benefit
- child neglect
- child process
- child prodigy
- child segment
- child spacing
- child support
- child version
- child-bearing
- childe hassam
- childlessness
- child molester
- child resource
- child-centered