child record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

child record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • child record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi bậc thấp

    bản ghi con