child class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
child class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child class.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
child class
* kỹ thuật
lớp con
Từ liên quan
- child
- childly
- childbed
- childish
- children
- childcare
- childhood
- childless
- childlike
- child care
- child menu
- child seat
- childbirth
- childermas
- childishly
- childproof
- child abuse
- child class
- child proof
- child-entry
- child-proof
- childminder
- childrenite
- child device
- child gadget
- child record
- child widget
- child window
- child's body
- child's game
- child's play
- child's room
- child-minder
- childbearing
- childishness
- childminding
- child benefit
- child neglect
- child process
- child prodigy
- child segment
- child spacing
- child support
- child version
- child-bearing
- childe hassam
- childlessness
- child molester
- child resource
- child-centered