childrenite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
childrenite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm childrenite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của childrenite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
childrenite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chinđrenit