child neglect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

child neglect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child neglect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child neglect.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • child neglect

    failure of caretakers to provide adequate emotional and physical care for a child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).