child segment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

child segment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child segment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child segment.

Từ điển Anh Việt

  • child segment

    (Tech) đoạn con

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • child segment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đoạn con