childless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
childless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm childless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của childless.
Từ điển Anh Việt
childless
/'tʃaildlis/
* tính từ
không có con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
childless
without offspring
in some societies a childless woman is rejected by her tribesmen