childproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
childproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm childproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của childproof.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
childproof
Similar:
child-proof: make safe against children
childproof the apartment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).