childproof lock, child protector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

childproof lock, child protector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm childproof lock, child protector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của childproof lock, child protector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • childproof lock, child protector

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chốt bảo vệ trẻ em