child gadget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

child gadget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child gadget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child gadget.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • child gadget

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công cụ con

    thiết bị con