child support nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
child support nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child support giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child support.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
child support
* kinh tế
phí nuôi trẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
child support
court-ordered support paid by one spouse to the other who has custody of the children after the parents are separated
Từ liên quan
- child
- childly
- childbed
- childish
- children
- childcare
- childhood
- childless
- childlike
- child care
- child menu
- child seat
- childbirth
- childermas
- childishly
- childproof
- child abuse
- child class
- child proof
- child-entry
- child-proof
- childminder
- childrenite
- child device
- child gadget
- child record
- child widget
- child window
- child's body
- child's game
- child's play
- child's room
- child-minder
- childbearing
- childishness
- childminding
- child benefit
- child neglect
- child process
- child prodigy
- child segment
- child spacing
- child support
- child version
- child-bearing
- childe hassam
- childlessness
- child molester
- child resource
- child-centered