child abuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

child abuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child abuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child abuse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • child abuse

    the physical or emotional or sexual mistreatment of children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).