child resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

child resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child resource.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • child resource

    * kỹ thuật

    vật lý:

    nguồn con

    toán & tin:

    tài nguyên con