child window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

child window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • child window

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cửa số con

    cửa sổ con