infect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infect.
Từ điển Anh Việt
infect
/in'fekt/
* ngoại động từ
nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
tiêm nhiễm, đầu độc
to infect someone with pernicious ideas: tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
lan truyền, làm lây
his courage infected his mates: lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội
infect
gây ảnh hưởng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infect
* kinh tế
làm nhiễm độc
nhiễm
* kỹ thuật
kết luận
suy luận
toán & tin:
gây ảnh hưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infect
communicate a disease to
Your children have infected you with this head cold
contaminate with a disease or microorganism
Synonyms: taint
Antonyms: disinfect
corrupt with ideas or an ideology
society was infected by racism
affect in a contagious way
His laughter infects everyone who is in the same room
Từ liên quan
- infect
- infected
- infection
- infective
- infectious
- infectivity
- infectiously
- infected milk
- infectiveness
- infectiousness
- infective agent
- infectious agent
- infective angioma
- infectious disease
- infectious hepatitis
- infectious stomatitis
- infectious swage water
- infectious polyneuritis
- infectious mononucleosis
- infectious diseases hospital