infectious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infectious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infectious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infectious.
Từ điển Anh Việt
infectious
/in'fekʃəs/ (infective) /in'fektiv/
* tính từ
lây, nhiễm
(y học) nhiễm trùng; lây nhiễm
infectious disease: bệnh nhiễm trùng
lan truyền (tình cảm...), dễ lây
an infectious laugh: tiếng cười dễ lây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infectious
caused by infection or capable of causing infection
viruses and other infective agents
a carrier remains infective without himself showing signs of the disease
Synonyms: infective
easily spread; children catch it from their elders"- Bertrand Russell
fear is exceedingly infectious
Antonyms: noninfectious
of or relating to infection
infectious hospital
infectious disease