infold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infold.
Từ điển Anh Việt
infold
/in'fould/ (infold) /in'fould/
* ngoại động từ
bọc, quấn
ôm
xếp thành nếp, gấp nếp lại