infolding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infolding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infolding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infolding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infolding
Similar:
invagination: the folding in of an outer layer so as to form a pocket in the surface
the invagination of the blastula
Synonyms: introversion, intussusception
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).