invagination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invagination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invagination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invagination.

Từ điển Anh Việt

  • invagination

    /in,vædʤi'neiʃn/

    * danh từ

    sự cho vào bao, sự cho vào ống

    (sinh vật học) sự lõm vào

    (y học) bệnh lồng ruột

Từ điển Anh Anh - Wordnet