introversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introversion.
Từ điển Anh Việt
introversion
/,introu'və:ʃn/
* danh từ
sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột)
(tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
introversion
* kỹ thuật
y học:
sự hướng nội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
introversion
(psychology) an introverted disposition; concern with one's own thoughts and feelings
Antonyms: ambiversion
Similar:
invagination: the condition of being folded inward or sheathed
invagination: the folding in of an outer layer so as to form a pocket in the surface
the invagination of the blastula
Synonyms: intussusception, infolding