fully vented system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully vented system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully vented system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully vented system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully vented system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ hoàn toàn thông