fully fledged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully fledged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully fledged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully fledged.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully fledged

    * kinh tế

    hợp cách hoàn toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fully fledged

    Similar:

    full-fledged: (of a bird) having reached full development with fully grown adult plumage; ready to fly

    full-fledged: (of persons, e.g.) having gained full status

    a full-fledged lawyer

    by the age of seventeen I was a full-fledged atheist

    sees itself as a fully fledged rival party