fully-fashioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully-fashioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully-fashioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully-fashioned.

Từ điển Anh Việt

  • fully-fashioned

    thành ngữ fully

    fully-fashioned

    (nói về quần áo) bó sát thân người

    thành ngữ fully

    fully-fashioned: (nói về quần áo) bó sát thân người