full-fledged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full-fledged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-fledged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-fledged.

Từ điển Anh Việt

  • full-fledged

    /'ful'fledʤd/

    * tính từ

    đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    chính thức (có đầy đủ tư cách...)

    a full-fledged professor: một giáo sư chính thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full-fledged

    (of a bird) having reached full development with fully grown adult plumage; ready to fly

    Synonyms: fully fledged

    (of persons, e.g.) having gained full status

    a full-fledged lawyer

    by the age of seventeen I was a full-fledged atheist

    sees itself as a fully fledged rival party

    Synonyms: fully fledged