fully equipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully equipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully equipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully equipped.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully equipped

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được trang bị đầy đủ