fully computerized camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully computerized camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully computerized camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully computerized camera.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully computerized camera

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    camera điều khiển bằng máy tính