fully diluted earnings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully diluted earnings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully diluted earnings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully diluted earnings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully diluted earnings

    * kinh tế

    tiền lời bị pha loãng toàn bộ