fully appointer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully appointer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully appointer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully appointer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully appointer

    * kinh tế

    được ủy trọn quyền