fully redundant system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully redundant system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully redundant system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully redundant system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully redundant system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống hoàn toàn dư thừa