fully-fledged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully-fledged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully-fledged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully-fledged.

Từ điển Anh Việt

  • fully-fledged

    * tính từ

    như full-fledged

    * tính từ

    như full-fledged