fully meshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully meshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully meshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully meshed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully meshed

    * kỹ thuật

    ăn khớp hoàn toàn

    bị giới hạn hoàn toàn

    móc nối hoàn toàn