fully distributed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fully distributed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully distributed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully distributed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fully distributed

    * kinh tế

    đã phân phối hết