fully fashioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fully fashioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fully fashioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fully fashioned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fully fashioned
Similar:
full-fashioned: knitted to fit the shape of the body
full-fashioned hosiery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fully
- fully paid
- fully grown
- fully meshed
- fully valued
- fully fledged
- fully-fledged
- fully-secured
- fully equipped
- fully invested
- fully monotone
- fully appointer
- fully fashioned
- fully redundant
- fully-fashioned
- fully drawn yarn
- fully subscribed
- fully-paid stock
- fully distributed
- fully paid shares
- fully-paid shares
- fully fixed member
- fully floating axle
- fully open position
- fully vented system
- fully automatic (fa)
- fully developed fire
- fully finished steel
- fully-qualified name
- fully-transistorized
- fully automatic lathe
- fully closed position
- fully paid up capital
- fully populated board
- fully regular product
- fully-perforated tape
- fully automatic system
- fully concealed wipers
- fully diluted earnings
- fully formed character
- fully penetrating well
- fully populated (a-no)
- fully redundant system
- fully registered bonds
- fully secured creditor
- fully associative cache
- fully paid (fully-paid)
- fully-connected network
- fully computerized camera
- fully characteristic subgroup