full-fashioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full-fashioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-fashioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-fashioned.

Từ điển Anh Việt

  • full-fashioned

    /'ful'fæʃnd/

    * tính từ

    vừa sít chân (bít tất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full-fashioned

    knitted to fit the shape of the body

    full-fashioned hosiery

    Synonyms: fully fashioned