to the full nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

to the full nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to the full giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to the full.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • to the full

    Similar:

    fully: to the greatest degree or extent; completely or entirely; (`full' in this sense is used as a combining form)

    fully grown

    he didn't fully understand

    knew full well

    full-grown

    full-fledged

    Synonyms: full

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).