toff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toff.
Từ điển Anh Việt
toff
/tɔf/
* danh từ
(từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự
* ngoại động từ
(từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toff
informal term for an upper-class or wealthy person
Synonyms: nob