toffee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toffee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toffee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toffee.

Từ điển Anh Việt

  • toffee

    /'tɔfi/ (toffy) /'tɔfi/ (taffy) /'tæfi/

    * danh từ

    kẹo bơ cứng

    not for toffee

    (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không

    he can't sing for toffee: nó không biết hát tí nào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toffee

    Similar:

    brittle: caramelized sugar cooled in thin sheets

    Synonyms: toffy