toon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toon

    Similar:

    cartoon: a film made by photographing a series of cartoon drawings to give the illusion of movement when projected in rapid sequence

    Synonyms: animated cartoon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).