animated cartoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animated cartoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animated cartoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animated cartoon.

Từ điển Anh Việt

  • animated cartoon

    /'ænimeitidkɑ:'tu:n/

    * danh từ

    phim hoạt hoạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • animated cartoon

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    họat họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animated cartoon

    Similar:

    cartoon: a film made by photographing a series of cartoon drawings to give the illusion of movement when projected in rapid sequence

    Synonyms: toon