animated sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animated sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animated sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animated sequence.

Từ điển Anh Việt

  • animated sequence

    (Tech) cảnh (phim) sống động