animated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
animated
/'ænimeitid/
* tính từ
đầy sức sống, đầy sinh khí
nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi
animated discussion: cuộc thảo luận sôi nổi
được cổ vũ, phấn khởi lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
animated
* kỹ thuật
động
xây dựng:
sinh dộng
toán & tin:
sinh động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
animated
having life or vigor or spirit
an animated and expressive face
animated conversation
became very animated when he heard the good news
Synonyms: alive
Antonyms: unanimated
made to appear to move as living creatures do
an animated cartoon
animated puppets
Similar:
inspire: heighten or intensify
These paintings exalt the imagination
Synonyms: animate, invigorate, enliven, exalt
animize: give lifelike qualities to
animated cartoons
enliven: make lively
let's liven up this room a bit
Synonyms: liven, liven up, invigorate, animate
Antonyms: deaden
animate: give new life or energy to
A hot soup will revive me
This will renovate my spirits
This treatment repaired my health
Synonyms: recreate, reanimate, revive, renovate, repair, quicken, vivify, revivify