animise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animise

    Similar:

    animize: give lifelike qualities to

    animated cartoons

    Synonyms: animate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).