unanimated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unanimated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unanimated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unanimated.

Từ điển Anh Việt

  • unanimated

    /'ʌn'ænimeitid/

    * tính từ

    không nhộn nhịp, không sôi nổi

    không bị kích động, không bị kích thích

    unanimated by any ambition: không bị một tham vọng nào kích thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unanimated

    not animated or enlivened; dull

    Antonyms: animated