animatedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animatedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animatedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animatedly.

Từ điển Anh Việt

  • animatedly

    xem animated

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animatedly

    in an animated manner

    they talked animatedly