renovate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renovate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renovate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renovate.
Từ điển Anh Việt
renovate
/'renouveit/
* ngoại động từ
làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại
hồi phục lại, làm hồi sức lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renovate
* kinh tế
đổi mới
sự cải tiến
sự sửa chữa
* kỹ thuật
đổi mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renovate
restore to a previous or better condition
They renovated the ceiling of the Sistine Chapel
Synonyms: restitute
Similar:
refurbish: make brighter and prettier
we refurbished the guest wing
My wife wants us to renovate
Synonyms: freshen up
animate: give new life or energy to
A hot soup will revive me
This will renovate my spirits
This treatment repaired my health
Synonyms: recreate, reanimate, revive, repair, quicken, vivify, revivify