restitute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restitute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restitute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restitute.

Từ điển Anh Việt

  • restitute

    * động từ

    (nghĩa hiếm) hoàn lại

    bồi thường

    hồi phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restitute

    Similar:

    restore: give or bring back

    Restore the stolen painting to its rightful owner

    renovate: restore to a previous or better condition

    They renovated the ceiling of the Sistine Chapel