renovated rendering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renovated rendering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renovated rendering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renovated rendering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renovated rendering
* kinh tế
dầu đã khử oxi